Trang chủBFLY • NYSE
add
Butterfly Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 4,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
561,15 Tr USD
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,35 Tr | 35,33% |
Chi phí hoạt động | 30,62 Tr | -9,61% |
Thu nhập ròng | -18,10 Tr | 58,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,99 | 69,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 61,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,83 Tr | 64,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,78 Tr | -33,97% |
Tổng tài sản | 256,08 Tr | -15,84% |
Tổng nợ | 87,25 Tr | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,10 Tr | 58,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | 76,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,00 N | 83,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | 67,83% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 192,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
190