Trang chủBFK • SGX
add
Pharmesis International Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,89 Tr | 144,03% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 400,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,86 | 223,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | 168,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | -51,42% |
Tổng tài sản | 115,50 Tr | 34,46% |
Tổng nợ | 53,92 Tr | 70,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 400,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 Tr | 368,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -2.777,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,00 N | -2.335,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,50 N | 16,80% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | 161,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web