Trang chủBFINVEST • NSE
add
BF Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
428,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
423,60 ₹ - 430,50 ₹
Phạm vi một năm
406,00 ₹ - 765,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 T INR
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
19,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,54 Tr | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 27,83 Tr | 366,16% |
Thu nhập ròng | 399,53 Tr | 10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 206,43 | 6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,42 Tr | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 32,84% |
Tổng tài sản | 77,98 T | -11,13% |
Tổng nợ | 7,15 T | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,53 Tr | 10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2