Trang chủBFIN • NASDAQ
add
BankFinancial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 $
Mức chênh lệch một ngày
11,19 $ - 11,36 $
Phạm vi một năm
10,69 $ - 13,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,43 Tr USD
Số lượng trung bình
40,43 N
Tỷ số P/E
72,49
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,61 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 18,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | 10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,59 Tr | -40,99% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 2,60% |
Tổng nợ | 1,30 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 18,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -186,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,83 Tr | -225,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,93 Tr | 139,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,49 Tr | -66,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184