Trang chủBFIN • IDX
add
BFI Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
905,00 Rp - 935,00 Rp
Phạm vi một năm
695,00 Rp - 1.110,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,61 NT IDR
Số lượng trung bình
9,92 Tr
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 550,03 T | -0,12% |
Thu nhập ròng | 405,52 T | 12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,40 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 NT | 3,95% |
Tổng tài sản | 25,69 NT | 6,28% |
Tổng nợ | 15,02 NT | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,52 T | 12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,48 T | -9,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,17 T | -37,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,51 T | 268,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -337,15 T | 18,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.781