Trang chủBFIN • IDX
add
BFI Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
860,00 Rp - 880,00 Rp
Phạm vi một năm
800,00 Rp - 1.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,89 NT IDR
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | 14,69% |
Chi phí hoạt động | 561,75 T | 1,85% |
Thu nhập ròng | 429,13 T | 30,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,33 | 14,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 28,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 NT | -29,31% |
Tổng tài sản | 24,11 NT | -0,23% |
Tổng nợ | 13,86 NT | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,13 T | 30,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,10 T | -62,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,62 T | 48,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -552,50 T | 60,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,01 T | 53,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.838