Trang chủBFGFF • OTCMKTS
add
Giant Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
434,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 1.425,40% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -2.324,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 9.555,24% |
Tổng tài sản | 14,75 Tr | 77,93% |
Tổng nợ | 218,52 N | -62,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -2.324,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | -20.038,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,05 N | -6.304,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,32 N | -3.388,66% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | -4.375,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web