Trang chủBFF • BIT
add
BFF Bank SpA
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 €
Mức chênh lệch một ngày
8,85 € - 8,98 €
Phạm vi một năm
6,14 € - 10,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T EUR
Số lượng trung bình
398,42 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,10 Tr | -11,56% |
Chi phí hoạt động | 37,70 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | 35,40 Tr | -9,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,11 | 1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,40 Tr | 2,08% |
Tổng tài sản | 12,40 T | 1,45% |
Tổng nợ | 11,49 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,40 Tr | -9,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
873