Trang chủBFF • BIT
add
BFF Bank SpA
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 €
Mức chênh lệch một ngày
11,03 € - 11,19 €
Phạm vi một năm
6,14 € - 11,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T EUR
Số lượng trung bình
265,06 N
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,29 Tr | -46,20% |
Chi phí hoạt động | 41,21 Tr | 173,22% |
Thu nhập ròng | 35,01 Tr | -71,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,94 | -46,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 132,26% |
Tổng tài sản | 13,22 T | 8,74% |
Tổng nợ | 12,28 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,01 Tr | -71,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
873