Trang chủBFCC • OTCMKTS
add
Bankfirst Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 $
Mức chênh lệch một ngày
45,75 $ - 46,00 $
Phạm vi một năm
36,05 $ - 46,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,13 Tr USD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,22 Tr | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 23,65 Tr | 18,14% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -18,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,21 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,20 Tr | 47,85% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 19,26% |
Tổng nợ | 2,92 T | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -18,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trang web
Nhân viên
380