Trang chủBFC • NASDAQ
add
Bank First Corp
127,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
127,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
128,25 $
Mức chênh lệch một ngày
124,23 $ - 130,78 $
Phạm vi một năm
86,08 $ - 132,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
94,61 N
Tỷ số P/E
18,46
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,42 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 19,37 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,74 | -1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,66 | 6,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,33 Tr | 21,60% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 5,29% |
Tổng nợ | 3,75 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,86 Tr | -20,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,31 Tr | -27,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,08 Tr | -674,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,54 Tr | -1.259,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
366