Trang chủBEZ • SGX
add
Beng Kuang Marine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
774,19 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,39 Tr | -15,24% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | -8,51% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -65,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -59,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | -5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,63 Tr | 30,29% |
Tổng tài sản | 78,46 Tr | 12,44% |
Tổng nợ | 45,38 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -65,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | 65,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -128,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | 17,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -76,82% |
Dòng tiền tự do | 2,45 Tr | -31,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web