Trang chủBEW • SGX
add
JB Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
295,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 397,26 Tr | 57,70% |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | 48,05% |
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | 214,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 172,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,27 Tr | 439,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 824,22 Tr | — |
Tổng nợ | 554,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | 214,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,28 Tr | -24,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 64,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,21 Tr | 20,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | -14,43% |
Dòng tiền tự do | 23,11 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
766