Trang chủBEW • SGX
add
JB Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
63,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | 18,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 945,11 Tr | — |
Tổng nợ | 733,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,86 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
766