Trang chủBEW • CVE
add
Bewhere Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,12 N
Tỷ số P/E
118,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 Tr | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | 95,89 N | -70,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -75,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,52 N | -27,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 Tr | 33,37% |
Tổng tài sản | 12,83 Tr | 28,65% |
Tổng nợ | 3,44 Tr | 29,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,89 N | -70,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 2.749,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,20 N | 57,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 522,69% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 615,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10