Trang chủBEW • CVE
add
Bewhere Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,47 N
Tỷ số P/E
113,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 Tr | 27,75% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 25,79% |
Thu nhập ròng | 391,60 N | -5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -26,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,35 N | -48,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -5,94% |
Tổng tài sản | 13,59 Tr | 26,01% |
Tổng nợ | 4,26 Tr | 38,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,60 N | -5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,92 N | -236,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,26 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,25 N | 4,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -378,08% |
Dòng tiền tự do | -695,57 N | -389,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10