Trang chủBETRF • OTCMKTS
add
BetterLife Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 632,26 N | -13,42% |
Thu nhập ròng | -735,67 N | 43,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 N | -78,12% |
Tổng tài sản | 224,96 N | -30,73% |
Tổng nợ | 7,59 Tr | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -636,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,67 N | 43,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,19 N | 92,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,70 N | -95,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,49 N | 81,00% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -15.072,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4