Trang chủBETR • NASDAQ
add
Better Home & Finance Holding Co
61,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,85%)-0,52
60,70 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:54:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,89 $
Mức chênh lệch một ngày
60,51 $ - 68,32 $
Phạm vi một năm
7,71 $ - 94,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
939,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,14 Tr | 36,83% |
Chi phí hoạt động | 78,71 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | -36,27 Tr | 12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,16 | 35,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,99 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,38 Tr | -71,63% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 28,60% |
Tổng nợ | 1,16 T | 26,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,27 Tr | 12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,33 Tr | 74,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,12 Tr | -654,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,53 Tr | 68,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,98 Tr | 63,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.250