Trang chủBETOLAR • HEL
add
Betolar Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 €
Mức chênh lệch một ngày
1,13 € - 1,23 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,50 N | 51,09% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | -29,71% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 32,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -728,78 | 55,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 41,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 Tr | -12,60% |
Tổng tài sản | 14,62 Tr | -13,66% |
Tổng nợ | 9,45 Tr | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 32,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 40,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -751,00 N | -132,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 1.649,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -705,50 N | -276,60% |
Dòng tiền tự do | -745,94 N | 45,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
34