Trang chủBESVF • OTCMKTS
add
Besi
Giá đóng cửa hôm trước
128,66 $
Phạm vi một năm
93,70 $ - 155,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 T USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,10 Tr | -2,03% |
Chi phí hoạt động | 50,20 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | 32,05 Tr | -23,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,64 | -22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -24,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,65 Tr | -8,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,17 Tr | 90,55% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 37,36% |
Tổng nợ | 710,48 Tr | 107,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,05 Tr | -23,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 Tr | 428,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,71 Tr | 24,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,52 Tr | -5,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,57 Tr | 27,91% |
Dòng tiền tự do | -14,10 Tr | 44,04% |