Trang chủBESS • OTCMKTS
add
Bimergen Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 11,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,26 Tr USD
Số lượng trung bình
173,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 857,04 N | 173,09% |
Thu nhập ròng | -857,64 N | -173,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,48 N | -60,14% |
Tổng tài sản | 23,22 Tr | 9.493,01% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 3.921,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -857,64 N | -173,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,45 N | 14,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,85 N | -67,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,60 N | -166,51% |
Dòng tiền tự do | 126,83 N | 358,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3