Trang chủBESS • IDX
add
Batulicin Nusantara Maritim Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.465,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 Rp - 1.480,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 1.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 NT IDR
Số lượng trung bình
425,51 N
Tỷ số P/E
59,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,60 T | 56,79% |
Chi phí hoạt động | 10,28 T | 24,15% |
Thu nhập ròng | 43,95 T | 541,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,43 | 381,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,33 T | 436,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,28 T | 31,71% |
Tổng tài sản | 694,83 T | 3,83% |
Tổng nợ | 54,88 T | -48,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,95 T | 541,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,08 T | 9.400,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,84 T | 66,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,24 T | 346,30% |
Dòng tiền tự do | 32,11 T | 2.460,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
276