Trang chủBESS • IDX
add
Batulicin Nusantara Maritim Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.735,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.600,00 Rp - 1.745,00 Rp
Phạm vi một năm
256,00 Rp - 2.220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 NT IDR
Số lượng trung bình
267,26 N
Tỷ số P/E
72,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,90 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 19,60 T | 49,86% |
Thu nhập ròng | 15,02 T | 52,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,53 T | 3,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,03 T | 158,99% |
Tổng tài sản | 714,01 T | 11,99% |
Tổng nợ | 56,29 T | -22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 T | 52,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 T | 255,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 T | 394,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 T | 79,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,64 T | 144,44% |
Dòng tiền tự do | 4,38 T | -4,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
276