Trang chủBESS • IDX
add
Batulicin Nusantara Maritim Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 Rp - 1.095,00 Rp
Phạm vi một năm
212,00 Rp - 1.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 NT IDR
Số lượng trung bình
81,79 N
Tỷ số P/E
41,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,90 T | 83,47% |
Chi phí hoạt động | 13,97 T | -0,36% |
Thu nhập ròng | 23,44 T | 373,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,37 | 249,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,11 T | 1.173,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,40 T | 71,10% |
Tổng tài sản | 702,79 T | 9,62% |
Tổng nợ | 59,72 T | -30,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,44 T | 373,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,18 T | 5.872,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -7.171,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 T | 62,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,18 T | 373,91% |
Dòng tiền tự do | 23,67 T | 253,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
276