Trang chủBESHOM • KLSE
add
Beshom Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,67 RM - 0,68 RM
Phạm vi một năm
0,58 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
204,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
44,44 N
Tỷ số P/E
26,19
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,54 Tr | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | 4,12% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -33,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -37,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | -24,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,18 Tr | -12,42% |
Tổng tài sản | 356,65 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 34,93 Tr | 16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -33,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -131,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | 122,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 Tr | 10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | 2.145,07% |
Dòng tiền tự do | -2,71 Tr | -49,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
387