Trang chủBEO • ASX
add
Beonic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 Tr | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | -13,07% |
Thu nhập ròng | -449,65 N | 74,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,86 | 74,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,28 N | 123,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -18,09% |
Tổng tài sản | 18,34 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 17,20 Tr | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,65 N | 74,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 765,90 N | 180,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -938,89 N | -71,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,06 N | -82,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,82 N | -68,14% |
Dòng tiền tự do | 124,11 N | 128,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
54