Trang chủBENF • NASDAQ
add
Beneficient
0,67 $
Trước giờ mở cửa:(4,50%)-0,030
0,64 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:57:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 35,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr USD
Số lượng trung bình
424,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 Tr | 120,02% |
Chi phí hoạt động | 17,66 Tr | -35,09% |
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | 103,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 150,85 | -82,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,71 Tr | 87,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 Tr | 87,22% |
Tổng tài sản | 368,79 Tr | -74,69% |
Tổng nợ | 256,45 Tr | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | 103,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,61 Tr | 35,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,77 Tr | -67,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,92 Tr | 254,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,00 N | 105,67% |
Dòng tiền tự do | 4,58 Tr | 117,96% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80