Trang chủBENF • NASDAQ
add
Beneficient
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,85 Tr USD
Số lượng trung bình
41,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -12,62 Tr | -225,65% |
Chi phí hoạt động | 13,78 Tr | 6,00% |
Thu nhập ròng | -65,08 Tr | -236,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 515,54 | 8,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,16 Tr | -930,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 73,04% |
Tổng tài sản | 334,51 Tr | -7,42% |
Tổng nợ | 364,38 Tr | 40,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,08 Tr | -236,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,84 Tr | -1,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,46 Tr | 313,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,35 Tr | -1.043,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 Tr | 291,97% |
Dòng tiền tự do | 99,60 Tr | 230,49% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55