Trang chủBELL • IDX
add
Trisula Textile Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
60,00 Rp - 63,00 Rp
Phạm vi một năm
35,00 Rp - 83,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
456,75 T IDR
Số lượng trung bình
87,18 Tr
Tỷ số P/E
75,10
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,66 T | -9,74% |
Chi phí hoạt động | 33,68 T | -12,97% |
Thu nhập ròng | -982,69 Tr | -144,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | -149,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 T | -16,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 T | -10,85% |
Tổng tài sản | 571,60 T | -0,65% |
Tổng nợ | 299,49 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -982,69 Tr | -144,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,39 T | 2.290,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,09 T | 65,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,57 T | -181,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,27 Tr | 93,57% |
Dòng tiền tự do | 12,27 T | 157,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
516