Trang chủBELL • IDX
add
Trisula Textile Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
69,00 Rp - 73,00 Rp
Phạm vi một năm
35,00 Rp - 106,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
522,00 T IDR
Số lượng trung bình
93,78 Tr
Tỷ số P/E
111,16
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 130,26 T | -10,17% |
Chi phí hoạt động | 32,45 T | -19,69% |
Thu nhập ròng | 388,69 Tr | -71,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -68,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 T | -15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,83 T | 109,51% |
Tổng tài sản | 565,79 T | -8,07% |
Tổng nợ | 292,58 T | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,69 Tr | -71,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,34 T | 54,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,78 T | 47,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 T | -126,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 T | 200,98% |
Dòng tiền tự do | 6,81 T | 197,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
514