Trang chủBELI • IDX
add
Global Digital Niaga Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
466,00 Rp - 484,00 Rp
Phạm vi một năm
346,00 Rp - 484,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
63,99 NT IDR
Số lượng trung bình
5,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,64 NT | 31,88% |
Chi phí hoạt động | 1,42 NT | 25,26% |
Thu nhập ròng | -589,90 T | 12,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | 33,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -469,11 T | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 NT | 17,87% |
Tổng tài sản | 17,53 NT | 14,10% |
Tổng nợ | 8,41 NT | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,90 T | 12,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,14 T | 45,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,07 T | -207,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,60 T | -59,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,60 T | -70,17% |
Dòng tiền tự do | 41,24 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5.294