Trang chủBELFB • NASDAQ
add
Bel Fuse Inc Class B
76,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
76,68 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
74,11 $
Mức chênh lệch một ngày
75,34 $ - 76,98 $
Phạm vi một năm
58,00 $ - 92,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
938,61 Tr USD
Số lượng trung bình
91,04 N
Tỷ số P/E
27,21
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,24 Tr | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 36,93 Tr | 21,47% |
Thu nhập ròng | 17,87 Tr | 12,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | -5,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | 7,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,57 Tr | 33,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,88 Tr | -44,83% |
Tổng tài sản | 940,46 Tr | 69,35% |
Tổng nợ | 482,52 Tr | 131,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,87 Tr | 12,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,15 Tr | 32,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 80,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,33 Tr | -16,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | 87,11% |
Dòng tiền tự do | 2,18 Tr | 174,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.370