Trang chủBELFA • NASDAQ
add
Bel Fuse Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
134,58 $
Mức chênh lệch một ngày
135,80 $ - 140,73 $
Phạm vi một năm
53,95 $ - 141,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
10,89 N
Tỷ số P/E
26,76
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,98 Tr | 44,76% |
Chi phí hoạt động | 40,35 Tr | 24,60% |
Thu nhập ròng | 22,25 Tr | 175,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | 90,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 85,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,44 Tr | 135,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,74 Tr | -65,14% |
Tổng tài sản | 952,80 Tr | 63,03% |
Tổng nợ | 443,77 Tr | 104,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,25 Tr | 175,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,18 Tr | -18,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 829,00 N | -96,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,83 Tr | -755,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -103,13% |
Dòng tiền tự do | 14,74 Tr | -30,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.370