Trang chủBEL • ASX
add
Bentley Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
211,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,00 | -89,10% |
Chi phí hoạt động | -222,00 | -100,20% |
Thu nhập ròng | -871,00 | 99,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -405,12 | 98,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,00 | 100,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -30,83% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | -30,78% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -871,00 | 99,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,62 N | -126,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,00 | 96,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | 17.242,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,29 N | -125,48% |
Dòng tiền tự do | -495,00 | 99,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6