Trang chủBEIA • FRA
add
Beiersdorf AG
Giá đóng cửa hôm trước
26,40 €
Mức chênh lệch một ngày
27,20 € - 27,20 €
Phạm vi một năm
23,80 € - 29,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -3,97% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | 111,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 104,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,00 Tr | 52,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 5,04% |
Tổng tài sản | 13,01 T | 3,02% |
Tổng nợ | 4,52 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | 111,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,50 Tr | -0,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,50 Tr | 91,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,50 Tr | -597,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 Tr | 105,19% |
Dòng tiền tự do | 110,69 Tr | 255,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.791