Trang chủBEGR • STO
add
BE
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,60 kr - 27,00 kr
Phạm vi một năm
24,50 kr - 46,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
526,55 Tr SEK
Số lượng trung bình
23,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 859,00 Tr | -18,73% |
Chi phí hoạt động | 116,00 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -261,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -298,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,00 Tr | -900,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,00 Tr | 288,00% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -23,05% |
Tổng nợ | 1,41 T | -16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -261,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 Tr | 469,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | 56,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,00 Tr | 1.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,00 Tr | 704,35% |
Dòng tiền tự do | 63,50 Tr | 374,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
519