Trang chủBEGR • STO
add
BE
Giá đóng cửa hôm trước
43,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
44,35 kr - 45,45 kr
Phạm vi một năm
42,00 kr - 67,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
578,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -12,23% |
Chi phí hoạt động | 155,00 Tr | 8,39% |
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | -67,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | -91,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,00 Tr | -175,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 Tr | -87,84% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -3,24% |
Tổng nợ | 1,53 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | -67,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,00 Tr | -64,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | 58,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 Tr | -65,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,00 Tr | -126,67% |
Dòng tiền tự do | 40,62 Tr | 13,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
626