Trang chủBEGR • STO
add
BE
Giá đóng cửa hôm trước
26,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,70 kr - 26,60 kr
Phạm vi một năm
25,05 kr - 47,78 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
509,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -17,85% |
Chi phí hoạt động | 146,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -458,00 Tr | -45.900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,83 | -54.887,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,00 Tr | -271,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,39 T | -23,26% |
Tổng nợ | 1,48 T | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,00 Tr | -45.900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | -119,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | 43,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 Tr | -391,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,00 Tr | -431,25% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | 76,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
524