Trang chủBEGI • OTCMKTS
add
Blackstar Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,0038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr USD
Số lượng trung bình
10,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,65 N | 212,24% |
Thu nhập ròng | -267,96 N | -169,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 N | -95,74% |
Tổng tài sản | 383,93 N | 3,13% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | 98,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,96 N | -169,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,06 N | 11,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 N | 32,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,16 N | -126,19% |
Dòng tiền tự do | 32,02 N | 182,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web