Trang chủBEER • IDX
add
Jobubu Jarum Minahasa PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
114,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
460,00 T IDR
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
209,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | -25,96% |
Thu nhập ròng | 445,00 Tr | 245,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 325,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 451,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,69 Tr | -99,20% |
Tổng tài sản | 253,31 T | 1,28% |
Tổng nợ | 19,70 T | 17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,00 Tr | 245,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,43 Tr | -105,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,75 Tr | -101,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,07 Tr | 100,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,11 Tr | 97,96% |
Dòng tiền tự do | -30,42 Tr | 99,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
60