Trang chủBEAT • NASDAQ
add
Heartbeam Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,67 Tr USD
Số lượng trung bình
89,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -0,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -44,82% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | -40,93% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -215,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -0,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | 2,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 18.710,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,00 N | 435,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | 67,38% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 4,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19