Trang chủBEAT • NASDAQ
add
Heartbeam Inc
0,70 $
Sau giờ giao dịch:(1,43%)-0,010
0,69 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 19:30:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,15 Tr USD
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | -5,26 Tr | -5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -67,82% |
Tổng tài sản | 2,88 Tr | -56,80% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 33,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -298,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -576,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,26 Tr | -5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | 4,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 1.765,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | 114,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 58,68% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | 23,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16