Trang chủBDX • WSE
add
Budimex SA
Giá đóng cửa hôm trước
464,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
454,40 zł - 467,20 zł
Phạm vi một năm
438,80 zł - 813,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,86 T PLN
Số lượng trung bình
35,75 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
7,68%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 93,85 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | 170,25 Tr | -3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,69 Tr | 1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -16,29% |
Tổng tài sản | 7,51 T | -1,37% |
Tổng nợ | 6,39 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,25 Tr | -3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,15 Tr | -195,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,47 Tr | -108,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,60 Tr | 52,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,19 Tr | -362,06% |
Dòng tiền tự do | -265,87 Tr | -294,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
7.307