Trang chủBDX • SGX
add
GSH Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
488,14 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,48 Tr | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 30,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,24 | 31,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,55 Tr | 11,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,67 Tr | -20,26% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -0,93% |
Tổng nợ | 710,00 Tr | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 30,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,95 Tr | 58,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 Tr | 558,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,99 Tr | -614,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -148,05% |
Dòng tiền tự do | 2,18 Tr | 32,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web