Trang chủBDT • FRA
add
Bertrandt AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 €
Mức chênh lệch một ngày
19,14 € - 19,48 €
Phạm vi một năm
15,75 € - 27,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
196,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
248,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,58 Tr | -23,45% |
Chi phí hoạt động | 36,62 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | -29,02 Tr | -317,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | -445,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,87 | -315,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -505,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,54 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,02 Tr | -317,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
13.181