Trang chủBDRGF • OTCMKTS
add
Jaeger Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,92 N | 244,22% |
Thu nhập ròng | -77,77 N | -209,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,69 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 N | 12.713,33% |
Tổng tài sản | 38,61 N | -90,22% |
Tổng nợ | 425,46 N | -34,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -386,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -267,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,77 N | -209,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,87 N | -546,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,87 N | -1.771,44% |
Dòng tiền tự do | 9,33 N | 11,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web