Trang chủBDLNF • OTCMKTS
add
Badlands Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,34 N | 10,52% |
Thu nhập ròng | -213,26 N | -1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 1.158,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 N | 373,83% |
Tổng tài sản | 702,16 N | -93,79% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | 50,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,26 N | -1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,03 N | 86,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,86 N | -5,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,96 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,87 N | 332,99% |
Dòng tiền tự do | -70,60 N | -187,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web