Trang chủBDKR • IDX
add
Berdikari Pondasi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
164,00 Rp - 168,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
765,96 T IDR
Số lượng trung bình
30,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,13 T | -28,59% |
Chi phí hoạt động | 30,07 T | -4,12% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | -68,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -55,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,61 T | -52,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,62 T | 71,21% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -16,69% |
Tổng nợ | 435,07 T | -35,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | -68,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,84 T | 166,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -112,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,93 T | -204,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,40 T | -136,65% |
Dòng tiền tự do | 29,42 T | 144,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
184