Trang chủBDIMF • OTCMKTS
add
Black Diamond Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 6,85 $
Phạm vi một năm
5,46 $ - 7,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
482,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,23 Tr | 38,89% |
Chi phí hoạt động | 31,46 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 297,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 186,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 244,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,23 Tr | 40,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,72 Tr | 4,29% |
Tổng tài sản | 753,26 Tr | 13,80% |
Tổng nợ | 426,37 Tr | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 297,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,88 Tr | 59,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,83 Tr | -6,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,71 Tr | -2.099,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -603,00 N | -110,61% |
Dòng tiền tự do | 12,50 Tr | 3.498,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
507