Trang chủBDIMF • OTCMKTS
add
Black Diamond Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,36 $
Phạm vi một năm
5,46 $ - 9,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
807,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
172,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,36 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 34,17 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 10,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -2,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,65 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 Tr | -39,25% |
Tổng tài sản | 761,51 Tr | 5,55% |
Tổng nợ | 439,32 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,52 Tr | 4,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,03 Tr | 42,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -104,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | -314,30% |
Dòng tiền tự do | -14,84 Tr | 61,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
507