Trang chủBDA • SGX
add
PNE Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,62 N
Tỷ số P/E
26,22
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,09 Tr | 13,02% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | 31,00 N | -94,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -95,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 N | -56,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 Tr | -29,99% |
Tổng tài sản | 80,22 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 13,90 Tr | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 N | -94,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -51,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,00 N | -5,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -609,00 N | 0,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -43,12% |
Dòng tiền tự do | 40,50 N | -72,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.187