Trang chủBCZ • SGX
add
Travelite Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -3.691,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,97 | -4.039,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -874,00 N | -1.842,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | -48,13% |
Tổng tài sản | 60,68 Tr | -9,19% |
Tổng nợ | 33,36 Tr | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -3.691,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,50 N | -138,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 N | 97,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | -132,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -157,85% |
Dòng tiền tự do | 124,88 N | -44,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
223