Trang chủBCY • SGX
add
Powermatic Data Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Phạm vi một năm
2,34 $ - 3,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,64 N
Tỷ số P/E
35,85
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,07 Tr | -18,03% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 386,00 N | -27,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | -11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,00 N | -48,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,25 Tr | 11,95% |
Tổng tài sản | 87,51 Tr | 12,52% |
Tổng nợ | 13,73 Tr | 156,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,00 N | -27,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,00 N | -49,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 465,50 N | 638,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -877,00 N | 50,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,50 N | 87,76% |
Dòng tiền tự do | 320,19 N | -13,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
83