Trang chủBCY • SGX
add
Powermatic Data Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
3,04 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
2,34 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,36 N
Tỷ số P/E
33,15
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 Tr | -34,26% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 35,40% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 174,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,86 | 212,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,50 N | -75,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,60 Tr | 7,71% |
Tổng tài sản | 86,80 Tr | 5,57% |
Tổng nợ | 12,25 Tr | 63,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 174,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | 171,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 465,00 N | 34,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,50 N | -311,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 137,52% |
Dòng tiền tự do | 490,62 N | 793,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
83