Trang chủBCV • FRA
add
CVB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 €
Mức chênh lệch một ngày
15,80 € - 15,80 €
Phạm vi một năm
14,10 € - 22,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
CVBF
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,58 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 57,57 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | 52,59 Tr | 2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,22 | 1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 2,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,08 Tr | 66,70% |
Tổng tài sản | 15,67 T | 1,71% |
Tổng nợ | 13,38 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,59 Tr | 2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.089