Trang chủBCV • FRA
add
CVB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 €
Mức chênh lệch một ngày
17,00 € - 17,00 €
Phạm vi một năm
14,10 € - 22,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,35 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 56,40 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 50,56 Tr | 1,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,02 | 0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,83 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 15,41 T | -4,57% |
Tổng nợ | 13,17 T | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,56 Tr | 1,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,11 Tr | 103,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,07 Tr | -58,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,37 Tr | 121,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,55 Tr | 298,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.089