Trang chủBCT • TSE
add
Briacell Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,14 $
Mức chênh lệch một ngày
14,24 $ - 14,49 $
Phạm vi một năm
8,40 $ - 274,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 48,31% |
Thu nhập ròng | -8,09 Tr | -566,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,53 Tr | -49,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 Tr | 1.972,44% |
Tổng tài sản | 21,65 Tr | 268,68% |
Tổng nợ | 4,32 Tr | -49,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,09 Tr | -566,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 Tr | -101,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,39 Tr | -1.517,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,56 Tr | 206,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -2.571,62% |
Dòng tiền tự do | -5,41 Tr | -389,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22