Trang chủBCONCEPTS • NSE
add
Brand Concepts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
358,40 ₹ - 376,00 ₹
Phạm vi một năm
252,10 ₹ - 569,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T INR
Số lượng trung bình
13,21 N
Tỷ số P/E
429,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 716,93 Tr | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 386,64 Tr | 27,05% |
Thu nhập ròng | -27,16 Tr | -257,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -252,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,26 Tr | -44,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,27 Tr | 1.865,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,16 Tr | -257,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
764