Trang chủBCOMF • OTCMKTS
add
B Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 5,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T ILS
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -0,48% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -62,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 921,00 Tr | -1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 17,53% |
Tổng tài sản | 19,01 T | 5,62% |
Tổng nợ | 15,16 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 829,00 Tr | -17,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -718,00 Tr | 49,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,00 Tr | -21,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 843,00 Tr | 69,96% |
Dòng tiền tự do | 240,75 Tr | -54,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.737