Trang chủBCO • NYSE
add
Brinks Co
115,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
115,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:12:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
117,52 $
Mức chênh lệch một ngày
115,64 $ - 117,65 $
Phạm vi một năm
80,10 $ - 117,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T USD
Số lượng trung bình
361,60 N
Tỷ số P/E
31,03
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 183,50 Tr | -5,61% |
Thu nhập ròng | 43,70 Tr | -5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | 7,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,10 Tr | 3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 14,27% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 7,99% |
Tổng nợ | 6,70 T | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,70 Tr | -5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Brink's Company is an American cash handling company, headquartered in Richmond, Virginia. Its operations include cash-in-transit, ATM replenishment & maintenance, and cash management & payment services, such as vault outsourcing, money processing, intelligent safe services, and international transportation of valuables. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1859
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67.100