Trang chủBCN • ASX
add
Beacon Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
122,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,71 Tr | 50,04% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 65,25% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -307,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,08 | -171,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,46 N | -103,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,38 Tr | 144,63% |
Tổng tài sản | 112,32 Tr | -0,28% |
Tổng nợ | 45,74 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -307,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | -38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | 72,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -364,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 74,25% |
Dòng tiền tự do | -11,67 Tr | -114,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web