Trang chủBCN • ASX
add
Beacon Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 Tr | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 42,57% |
Thu nhập ròng | -824,92 N | -212,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,82 | -216,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 Tr | -46,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 Tr | 32,30% |
Tổng tài sản | 112,64 Tr | 28,21% |
Tổng nợ | 44,85 Tr | 75,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -824,92 N | -212,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 Tr | -44,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 Tr | 5,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -379,60 N | -363,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | -987,08% |
Dòng tiền tự do | -5,45 Tr | -4.142,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web