Trang chủBCML • NASDAQ
add
BayCom Corp
26,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,73 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,27 $
Mức chênh lệch một ngày
26,19 $ - 27,09 $
Phạm vi một năm
18,54 $ - 30,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,22 Tr USD
Số lượng trung bình
25,98 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,68 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 15,99 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | -2,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,08 | -0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,55 Tr | -26,56% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 0,12% |
Tổng nợ | 2,23 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | -2,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 Tr | 82,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 Tr | -127,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,15 Tr | -2.407,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,48 Tr | -363,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
320