Trang chủBCML • NASDAQ
add
BayCom Corp
29,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,63 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,17 $
Mức chênh lệch một ngày
28,85 $ - 29,81 $
Phạm vi một năm
22,22 $ - 30,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,67 Tr USD
Số lượng trung bình
18,67 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,47 Tr | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,01 | 9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,62 Tr | -25,60% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 1,10% |
Tổng nợ | 2,29 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 Tr | -16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,22 Tr | -400,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,92 Tr | 101,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,08 Tr | -18,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
320