Trang chủBCM • WSE
add
Betacom SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,16 zł - 4,16 zł
Phạm vi một năm
3,92 zł - 6,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
16,81 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,10 Tr | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | 824,00 N | 67,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 40,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | -15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | -50,93% |
Tổng tài sản | 67,43 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 47,46 Tr | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 824,00 N | 67,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,00 N | 207,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,00 N | 48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -330,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | 11,72% |
Dòng tiền tự do | -441,38 N | 69,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
133