Trang chủBCM • ASX
add
Brazilian Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,23 N | 188,41% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -28,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 N | 55,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -17,81% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -13,89% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 96,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -28,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -927,60 N | -4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,84 N | -301,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 976,15 N | 10,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,48 N | 163,44% |
Dòng tiền tự do | -683,57 N | -29,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
60